помещаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của помещаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pomeščát'sja |
khoa học | pomeščat'sja |
Anh | pomeshchatsya |
Đức | pomeschtschatsja |
Việt | pomesatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпомещаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: поместиться)
- (вмещаться) có đủ chỗ, chứa được, đựng được, được chứa, được đựng.
- здесь все не поместятся — ở đây sẽ không [có] đủ chỗ cho mọi người, ở đây sẽ không chứa được tất cả
- (поселяться) ở, được bố trí chỗ ở.
- тк. несов. — (находиться) ở
Tham khảo
sửa- "помещаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)