полярный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của полярный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poljárnyj |
khoa học | poljarnyj |
Anh | polyarny |
Đức | poljarny |
Việt | poliarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaполярный
- (Ở) Vùng cực.
- полярная станция — trạm vùng cực
- полярная экспедиция — đoàn khảo sát (đoàn thám hiểm) vùng cực
- (перен.) Đối cực, hoàn toàn đối lập, trái ngược hẳn.
- полярные мнения — những ý kiến đối cực (hoàn toàn đối lập, trái ngược hẳn)
- полярный день — ngày cực
- полярная ночь — đêm cực
- Полярный круг — Cực quyền, Vòng cực
- Полярная звезда — sao Bắc cực
Tham khảo
sửa- "полярный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)