полететь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của полететь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poletét' |
khoa học | poletet' |
Anh | poletet |
Đức | poletet |
Việt | poletet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaполететь Hoàn thành
- Bay, (о самолёте тж. ) bắt đầu bay, bay đi, (на самолёте) đáp máy bay, bay.
- (thông tục)(упасть) rơi xuống
- всё полететьело со стола — mọi vật từ trên bàn rơi xuống hết
- перен. — (стремительно двинуться) — lao, phóng, vụt chạy, chạy như bay
- полететь в театр — phóng (chạy như bay) đến nhà hát
- перен. — (о письмах, донесениях и т. п.) — bay tới, được gửi nhanh đến
- перен. — (быстро распространиться) — bay đi, lan đi, truyền đi
- (о времени) thấm thoắt, trôi nhanh, qua nhanh.
- дни полететьели — ngày tháng thấm thoắt trôi nhanh
Tham khảo
sửa- "полететь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)