Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

покрывало gt

  1. (Tấm) Vải phủ; (виаль) [tấm] voan che; (для постели) [tấm] vải phủ giường, vải đậy giường.

Tham khảo

sửa