поздный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поздный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pózdnyj |
khoa học | pozdnyj |
Anh | pozdny |
Đức | posdny |
Việt | podđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпоздный
- Muộn; (о ступени развития) hậu kỳ, cuối kỳ.
- поздный вечер — khuya
- до поздныйей ночи — đến tận đêm khuya
- поздныйей осенью — vào cuối thu
- поздный неолить — археол. — thời đại đồ đá mới hậu kỳ (cuối kỳ)
- (запоздалый) muộn, chậm, muộn màng, chậm trễ.
- поздный гость — người khác đến chậm (đến muộn)
- поздный приход — [sự] đến muộn, đến chậm, đến trễ
- поздныйее раскаяние — sự hối hận muộn màng (quá muộn)
- (о плодах и т. п. ) cuối mùa.
- поздныйие цветы — những bông hoa cuối mùa
- самое поздныйее — chậm (muộn) nhất là
Tham khảo
sửa- "поздный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)