Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

поздный

  1. Muộn; (о ступени развития) hậu kỳ, cuối kỳ.
    поздный вечер — khuya
    до поздныйей ночи — đến tận đêm khuya
    поздныйей осенью — vào cuối thu
    поздный неолить археол. — thời đại đồ đá mới hậu kỳ (cuối kỳ)
  2. (запоздалый) muộn, chậm, muộn màng, chậm trễ.
    поздный гость — người khác đến chậm (đến muộn)
    поздный приход — [sự] đến muộn, đến chậm, đến trễ
    поздныйее раскаяние — sự hối hận muộn màng (quá muộn)
  3. (о плодах и т. п. ) cuối mùa.
    поздныйие цветы — những bông hoa cuối mùa
    самое поздныйее — chậm (muộn) nhất là

Tham khảo

sửa