позаимствовать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

позаимствовать Hoàn thành ((В))

  1. Noi theo, bắt chước, làm theo, noi gương, du nhập, vay mượn.
  2. (thông tục)Vay, mượn, vay mượn

Tham khảo

sửa