подтасовывать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của подтасовывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podtasóvyvat' |
khoa học | podtasovyvat' |
Anh | podtasovyvat |
Đức | podtasowywat |
Việt | pođtaxovyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
подтасовывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подтасовать) ‚(В)
- Tráo bài, gian lận trang bài (đảo bài), đánh tráo, dùng ngón lộn sòng.
- перен. — bóp méo, xuyên tạc, đổi trắng thay đen
Tham khảo sửa
- "подтасовывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)