Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

подрывной

  1. (Thuộc về) Phá nổ, làm nổ, phá họai, bắn mìn, nổ mìn, phá.
    подрывные работы горн. — công việc bắn mìn (nổ mìn)
  2. (перен.) [để, nhằm] phá hoại.
    подрывная деятельность — hoạt động phá hoại

Tham khảo sửa