подвижность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подвижность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podvížnost' |
khoa học | podvižnost' |
Anh | podvizhnost |
Đức | podwischnost |
Việt | pođviginoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподвижность gc
- (Tính, sự) Di động, lưu động, cơ động, linh động.
- подвижность войск — [tính] cơ động của bộ đội
- (человека, животного) [tính, sự, vẻ] lanh lợi, linh lợi, linh hoạt, nhanh nhẹn.
- подвижность лица — [vẻ] linh hoạt của bộ mặt
- отличаться подвижностю — nổi bật vè tính lanh lợi (lanh lợi, nhanh nhẹn)
Tham khảo
sửa- "подвижность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)