подвигать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подвигать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podvigát' |
khoa học | podvigat' |
Anh | podvigat |
Đức | podwigat |
Việt | pođvigat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподвигать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подвинуть) ‚(В)
- (перемещать) đẩy... [lại], dịch... [lại], xích... [lại].
- подвиньте — стул — nhờ anh đẩy cái ghế lại cho
- Thúc đẩy, đẩy mạnh, xúc tiến.
- подвинуть свою работу — thúc đẩy (đẩy mạnh, xúc tiến) công tác của mình
Tham khảo
sửa- "подвигать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)