подборка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подборка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podbórka |
khoa học | podborka |
Anh | podborka |
Đức | podborka |
Việt | pođborca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподборка gc
Tham khảo
sửa- "подборка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)