подбадриваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подбадриваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podbádrivat'sja |
khoa học | podbadrivat'sja |
Anh | podbadrivatsya |
Đức | podbadriwatsja |
Việt | pođbađrivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподбадриваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подбодриться)
- Sảng khoái, tỉnh táo ra, tươi tỉnh lên; (принимать бодрый вид) tỏ vẻ sảng khoái (tỉnh táo, tươi tỉnh) s.
Tham khảo
sửa- "подбадриваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)