подавляющий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подавляющий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podavljájuščij |
khoa học | podavljajuščij |
Anh | podavlyayushchi |
Đức | podawljajuschtschi |
Việt | pođavliaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaподавляющий
- (превосходящий) hơn hẳn, trội hơn, lấn hơn.
- подавляющийим большинством голосов — bằng tuyệt đại đa số phiếu, bằng đa số phiếu áp đảo
- (гнетущий) nặng nề, u sầu, buồn bã.
Tham khảo
sửa- "подавляющий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)