подавленный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подавленный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podávlennyj |
khoa học | podavlennyj |
Anh | podavlenny |
Đức | podawlenny |
Việt | pođavlenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaподавленный
- (угнетённый) trầm uất, u uất, ủ rũ, u sầu, chán nản, buồn bã.
- подавленное настроение — tâm trạng trầm uất, tinh thần chán nản
- (приглушённый) bị nén xuống.
- подавленный стон — tiến rên rỉ khe khẽ
Tham khảo
sửa- "подавленный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)