повременить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của повременить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povremenít' |
khoa học | povremenit' |
Anh | povremenit |
Đức | powremenit |
Việt | povremenit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaповременить Hoàn thành (thông tục)
- (с Т, + инф) (помедлить) trì hoãn, dây dưa, dềnh dang, câu dầm, kéo rê.
- (подождать) chờ, đợi, chờ đợi.
Tham khảo
sửa- "повременить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)