повестка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của повестка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povéstka |
khoa học | povestka |
Anh | povestka |
Đức | powestka |
Việt | povextca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaповестка gc
- Giấy gọi, giấy triệu tập; (в суд) trát đòi, giấy đòi, trát [tòa án].
- повестка армию — giấy gọi nhập ngũ, giấy động viên
- повестка дня — chương trình nghị sự, chương trình bàn việc
- на повестке дня — ghi vào chương trình nghị sự, vấn đề trước mắt
Tham khảo
sửa- "повестка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)