побывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của побывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pobyvát' |
khoa học | pobyvat' |
Anh | pobyvat |
Đức | pobywat |
Việt | pobyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпобывать Thể chưa hoàn thành
- (посетить) đi thăm, đến thăm, thăm, viếng thăm.
- он побыватьал по Франции — anh ấy đã đi thăm (đã từng sang) nước Pháp
- (принять участвие в чём-л. ) tham gia, tham dự.
- побывать на — войне — tham gia chiến tranh, dự trận, tham chiến
Tham khảo
sửa- "побывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)