побуждение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của побуждение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pobuždénije |
khoa học | pobuždenie |
Anh | pobuzhdeniye |
Đức | pobuschdenije |
Việt | pobugiđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпобуждение gt
- (действие) [sự] kích thích, khêu gợi, xúi giục, xui giục, thúc đẩy, thúc giục, thôi thúc, xui khiến, khích động.
- (желание, намерение) động cơ, ý muốn, ý định.
- патриотические побуждения — động cơ yêu nước
- по собственному побуждению — tự ý mình
Tham khảo
sửa- "побуждение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)