Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

побуждение gt

  1. (действие) [sự] kích thích, khêu gợi, xúi giục, xui giục, thúc đẩy, thúc giục, thôi thúc, xui khiến, khích động.
  2. (желание, намерение) động cơ, ý muốn, ý định.
    патриотические побуждения — động cơ yêu nước
    по собственному побуждению — tự ý mình

Tham khảo

sửa