Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

поборы số nhiều ((ед. побор м.))

  1. Phù lạm, quyên góp nặng nề, thuế má nặng nề, phù thu lạm bổ.

Tham khảo

sửa