Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thuế má
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰwe
˧˥
maː
˧˥
tʰwḛ
˩˧
ma̰ː
˩˧
tʰwe
˧˥
maː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰwe
˩˩
maː
˩˩
tʰwḛ
˩˧
ma̰ː
˩˧
Định nghĩa
sửa
thuế má
Thuế
nói chung
(với hàm ý kêu ca, phê phán).
Thuế má
tăng cao.
Đồng nghĩa
sửa
thuế khoá
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thuế má
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)