побороть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của побороть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poborót' |
khoa học | poborot' |
Anh | poborot |
Đức | poborot |
Việt | poborot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-11 побороть Thể chưa hoàn thành (,(В))
- (одержать верх) thắng lợi, thắng
- (на войке тж. ) đánh thắng, đánh bại, chiến thắng.
- побороть противника — đánh thắng (đánh bại, chiến thắng) kẻ địch
- (преодолеть) khắc phục, thắng, vượt nénm kìm, ghìm.
- побороть чувство страха — nén (khắc phục) nỗi sợ hại
- побороть болезнь — thắng cơn bệnh
Tham khảo
sửa- "побороть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)