побеждать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của побеждать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pobeždát' |
khoa học | pobeždat' |
Anh | pobezhdat |
Đức | pobeschdat |
Việt | pobegiđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпобеждать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: победить))
- (В) chiến thắng, thắng lợi, đánh thắng, đánh bại, thắng.
- по бедить кого-л. в бою — chiến thắng (đánh thắng, đánh bại) ai
- (В) перен. (преодолевать) thắng, vượt, nén.
- (в состязаниях) thắng lợi, thắng, được, hơn, ăn.
- победить в беге — thắng lợi trong cuộc thi chạy
Tham khảo
sửa- "побеждать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)