плитка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của плитка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plítka |
khoa học | plitka |
Anh | plitka |
Đức | plitka |
Việt | plitca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaплитка gc
- (облицовочная) [tấm] gạch lát, gạch bẹn, lát.
- (шоколада и т. п. ) tấm.
- Xem плита 2; разг. — (электрическая) [cái] bếp điện.
Tham khảo
sửa- "плитка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)