плита
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của плита
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plitá |
khoa học | plita |
Anh | plita |
Đức | plita |
Việt | plita |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1d|root=плит}} плита gc
- Tấm, bản, phiến.
- бетонная плита — tấm bê-tông
- мраморная плита — tấm cẩm thạch, phiến đá hoa
- (кухонная) [cái] bếp lò, hỏa lò, bếp.
- электрическая плита — [cái] bếp điện
Tham khảo
sửa- "плита", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)