Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

плешиветь Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оплешиветь)

  1. (Bị) Hói, sói, hói đầu, sói đầu, hói trán, soi trán.

Tham khảo

sửa