hói trán
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hɔj˧˥ ʨaːn˧˥ | hɔ̰j˩˧ tʂa̰ːŋ˩˧ | hɔj˧˥ tʂaːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɔj˩˩ tʂaːn˩˩ | hɔ̰j˩˧ tʂa̰ːn˩˧ |
Định nghĩa
sửahói trán
- Không có tóc ở phía trước đầu.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "hói trán", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)