плевать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của плевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plevát' |
khoa học | plevat' |
Anh | plevat |
Đức | plewat |
Việt | plevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-2b плевать Hoàn thành ((Hoàn thành: плюнуть))
- Khạc nhổ, nhổ.
- (на В) перен. (thông tục) mặc, mặc kệ, thây kệ, mặc xác, mặc thây, cóc cần, đếch cần, đách cần, phớt đều.
- плевать мне на него — tớ mặc kệ (mặc xác, mặc thây, mặc) nó; tôi cóc cần (đếch cần, đách cần) nó
- ему плевать на всё — nó mặc kệ (thây kệ, đếch cần) mọi sự đời, nó phớt đều tất cả
- .
- плевать в потолок — vô công rồi nghề
- раз плюнуть — dễ như trở bàn tay, dễ như bỡn, dễ như chơi
- плюнуть некуда — chật như nêm [cối], chật ních
Tham khảo
sửa- "плевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)