пирамида
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пирамида
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | piramída |
khoa học | piramida |
Anh | piramida |
Đức | piramida |
Việt | piramiđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпирамида gc
- (мат.) Hình chóp, hình tháp, hình kim tự tháp.
- (сооружение) kim tự tháp.
- египетская пирамида — kim tự tháp Ai-cập
- (группа предметов, сложенных в виде кучки) tháp.
- (фигура из людей) tháp người, khối chồng người.
- воен. — [cái] giá để súng trường
Tham khảo
sửa- "пирамида", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)