печальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của печальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pečál'nyj |
khoa học | pečal'nyj |
Anh | pechalny |
Đức | petschalny |
Việt | petralny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпечальный
- Buồn, buồn rầu, buồn bã, sầu muộn, âu sầu, rầu rĩ.
- печальный человек — [con] người buồn rầu
- печальный взгляд — cái nhìn rầu rĩ (u sầu, âu sầu)
- (вызывающий печаль) buồn thảm, ảm đạm, thê lương, bi ai.
- печальныйын пустыни — những bãi sa mạc ảm đạm (buồn thảm, thê lương)
- (достойный сожаления) đáng thương, đáng buồn, thảm hại, thểu não, bi đát.
- печальная участь — số phận đáng thương
- печальная слава — tiếng xấu, xú danh, tiếng tăm thảm hại
Tham khảo
sửa- "печальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)