Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

петлица gc

  1. (петля) [cái] khuyết, lỗ khuy.
  2. (на форменной одежде) phù hiệu, cấp hiệu, quân hiệu, quân hàm.

Tham khảo

sửa