Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

песенник

  1. (певец) ca sĩ, người hát.
  2. (автор песен) người làm bài ca, tác giả bài hát, người soạn ca khúc.
  3. (сборник песен) tập bài hát, tập bài ca, tập ca khúc.

Tham khảo

sửa