Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaː˧˧ siʔi˧˥kaː˧˥ ʂi˧˩˨kaː˧˧ ʂi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaː˧˥ ʂḭ˩˧kaː˧˥ ʂi˧˩kaː˧˥˧ ʂḭ˨˨

Danh từ sửa

ca sĩ

  1. là một người biểu diễn, trình diễn các ca khúc, ca nhạc.


Dịch sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)