Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

перестрадать Hoàn thành ((В))

  1. Chịu nhiều đau khổ, đau khổ nhiều; (вытерпеть) cố chịu đựng, ngậm đắng nuốt cay.

Tham khảo sửa