пересиливать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пересиливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peresílivat' |
khoa học | peresilivat' |
Anh | peresilivat |
Đức | peresiliwat |
Việt | perexilivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
пересиливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пересилить) ‚(В)
- Thắng, hơn, mạnh hơn; перен. khắc phục, thắng, nén, kìm, ghìm.
- пересиливать себя — nén (kìm, ghìm) mình
Tham khảo sửa
- "пересиливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)