переполнять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của переполнять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perepolnját' |
khoa học | perepolnjat' |
Anh | perepolnyat |
Đức | perepolnjat |
Việt | perepolniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпереполнять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переполнить) ‚(В)
- Làm... đầy quá, đổ đầy ắp, rót đầy; (перегружать) chất đầy, xếp đầy; перен. (каким-л. чувством) làm tràn ngập, làm trần đầy.
Tham khảo
sửa- "переполнять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)