Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đầy ắp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̤j
˨˩
ap
˧˥
ɗəj
˧˧
a̰p
˩˧
ɗəj
˨˩
ap
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəj
˧˧
ap
˩˩
ɗəj
˧˧
a̰p
˩˧
Tính từ
sửa
đầy ắp
Đầy
đến mức
không thể
dồn
chứa
hoặc
chất
thêm
được
nữa.
Bể
đầy ắp
nước.
Kho
đầy ắp
những hàng.
Tham khảo
sửa
"
đầy ắp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)