Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

переполненный прич.

  1. Đầy ắp, đầy dẫy, đầy quá, đầy ói, đầy; (перегруженный) chất đầy, xếp đầy; (людьми) đầy, đầy ắp, đông nghịt; (какой-л. жидкостью) đầy, đầy tràn, tràn đầy; перен. (каким-л. чувством) chan chứa, tràn ngập, tràn đầy.
    переполненный сундук — [cái] rương đầy ắp, hòm đầy
    переполненный зал — phòng đầy người, gian phòng đầy ắp (đông nghịt) những người la người

Tham khảo

sửa