перепад
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перепад
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perepád |
khoa học | perepad |
Anh | perepad |
Đức | perepad |
Việt | perepađ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaперепад gđ
- (Độ) Chênh, chênh lệch, lên xuống.
- перепад температуры — độ chênh (lệch) của nhiệt độ
- перепад давление — độ chênh (lệch) của áp suất
- (гидр.) Bậc nước, thác nước.
Tham khảo
sửa- "перепад", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)