Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

переодеваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переодеться)

  1. Mặc quần áo khác, thay quần áo khác.
    переодеваться в новое платье — thay áo dài mới, mặc chiếc áo dài mới
  2. (Т, в В) (с целью маскировки) hóa trang, cải trang, giả trang, trá hình, đội lốt.

Tham khảo sửa