переодеваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của переодеваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereodevát'sja |
khoa học | pereodevat'sja |
Anh | pereodevatsya |
Đức | pereodewatsja |
Việt | pereođevatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпереодеваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переодеться)
- Mặc quần áo khác, thay quần áo khác.
- переодеваться в новое платье — thay áo dài mới, mặc chiếc áo dài mới
- (Т, в В) (с целью маскировки) hóa trang, cải trang, giả trang, trá hình, đội lốt.
Tham khảo
sửa- "переодеваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)