переноситься
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của переноситься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perenosít'sja |
khoa học | perenosit'sja |
Anh | perenositsya |
Đức | perenositsja |
Việt | perenoxitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпереноситься Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перенестись)
- (thông tục)(стремительно двигаться) — phóng nhanh, lao vút, vút nhanh, phi nhanh,, bay vút, chạy vèo vèo, chạy vụt
- перен. — (мысленно) tưởng tượng, hình dung; (в прошлое) — hồi tưởng lại, nhớ lại
Tham khảo
sửa- "переноситься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)