Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

переноситься Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перенестись)

  1. (thông tục)(стремительно двигаться) phóng nhanh, lao vút, vút nhanh, phi nhanh,, bay vút, chạy vèo vèo, chạy vụt
    перен. — (мысленно) tưởng tượng, hình dung; (в прошлое) — hồi tưởng lại, nhớ lại

Tham khảo sửa