перелистывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перелистывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perelístyvat' |
khoa học | perelistyvat' |
Anh | perelistyvat |
Đức | perelistywat |
Việt | perelixtyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaперелистывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перелистать) ‚(В)
- Giở sang trang, lật sang trang, giở từng trang.
- (бегло прочитывать) đọc lướt qua.
- перелистывать роман — đọc lướt qua quyển tiểu thuyết
Tham khảo
sửa- "перелистывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)