перекусить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của перекусить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perekusít' |
khoa học | perekusit' |
Anh | perekusit |
Đức | perekusit |
Việt | perecuxit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
перекусить Hoàn thành
- (В) (прокусить) cắn [đứt] đôi, cắn đứt
- (кусачками) bấm đứt.
- перекусить нитку — cắn đứt sợi chỉ
- (thông tục)(поесть) ăn lót dạ, ăn qua loa, ăn sơ qua, ăn gọi là, ăn qua quýt
Tham khảo sửa
- "перекусить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)