перековывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перековывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perekóvyvat' |
khoa học | perekovyvat' |
Anh | perekovyvat |
Đức | perekowywat |
Việt | perecovyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaперековывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: перековать)), ((В))
- Rèn lại; перен. rèn luyện lại, huấn luyện lại, cải tạo.
- перековать мечи на орала — rèn thanh kiếm [lại] thành lưỡi cày
- (лощадь) đóng lại móng [ngựa].
Tham khảo
sửa- "перековывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)