Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

передоверять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: передоверить)

  1. (В) ủy thác lại, chuyền lại, ủy nhiệm, trao lại ủy quyền.

Tham khảo sửa