передоверять
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của передоверять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peredoverját' |
khoa học | peredoverjat' |
Anh | peredoveryat |
Đức | peredowerjat |
Việt | peređoveriat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
передоверять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: передоверить)
Tham khảo sửa
- "передоверять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)