Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

передерживать Thể chưa hoàn thành

  1. (В) để... quá lâu, giữ... quá lâu
  2. (при съёмке) lộ quang thừa, phơi sáng quá.
    передерживать фотографию в проявителе — ngâm bức ảnh quá lâu trong thuốc hiện hình

Tham khảo sửa