перегруженность

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

перегруженность gc

  1. (судна, вагона и т. п. ) [sự] quá tải, chở quá nặng, chất quá nhiều.
  2. (перен.) [sự] quá nhiều, quá nặng, đầy rẫy.

Tham khảo

sửa