Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

перегружать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перегрузить) ‚(В)

  1. (чрезмерно) chở quá tải, chở quá nặng, chất quá nhiều.
    перен. — đưa ra quá nhiều; (работой) giao quá nhiều việc
    книга перегружена цитатами — quyển sách có quá nhiều đoạn trích dẫn
  2. (в дркгое место) chuyển [hàng], chuyển [tải].
    перегружать ящики с берега на паром — chuyển các thùng từ bờ lên phà

Tham khảo

sửa