перегружать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перегружать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peregružát' |
khoa học | peregružat' |
Anh | peregruzhat |
Đức | peregruschat |
Việt | peregrugiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaперегружать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перегрузить) ‚(В)
- (чрезмерно) chở quá tải, chở quá nặng, chất quá nhiều.
- перен. — đưa ra quá nhiều; (работой) giao quá nhiều việc
- книга перегружена цитатами — quyển sách có quá nhiều đoạn trích dẫn
- (в дркгое место) chuyển [hàng], chuyển [tải].
- перегружать ящики с берега на паром — chuyển các thùng từ bờ lên phà
Tham khảo
sửa- "перегружать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)