перевязываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перевязываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perevjázyvat'sja |
khoa học | perevjazyvat'sja |
Anh | perevyazyvatsya |
Đức | perewjasywatsja |
Việt | pereviadyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaперевязываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перевязаться)
- Để băng bó lại; (накладывать себе повязку) [tự] băng bó lại.
- (Т) (thông tục) (обвязываться по поясу) [tự] thắt lưng, buộc ngang lưng mình.
Tham khảo
sửa- "перевязываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)