Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋaːŋ˧˧ lɨŋ˧˧ŋaːŋ˧˥ lɨŋ˧˥ŋaːŋ˧˧ lɨŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaːŋ˧˥ lɨŋ˧˥ŋaːŋ˧˥˧ lɨŋ˧˥˧

Định nghĩa sửa

ngang lưng

  1. chỗ thắt lưng, phía dưới lưng.
    Cúi lâu thấy mỏi ngang lưng.

Dịch sửa

Tham khảo sửa