первенство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của первенство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pérvenstvo |
khoa học | pervenstvo |
Anh | pervenstvo |
Đức | perwenstwo |
Việt | pervenxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпервенство gt
- (Địa vị, sự) Đứng đầu, quyền ưu tiên; спорт. giải vô địch, giải quán quân, giải nhất.
- держать первенство — đứng đầu
- завоевать первенство — giành địa vị đứng đầu; спорт. — tranh giải vô địch
- первенство СССР по футболу — giải vô địch (giải quán quân) bóng đá Liên-xô, giải vô địch (giải quán quân) toàn Liên-xô về bóng đá
Tham khảo
sửa- "первенство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)